中文 Trung Quốc
長知識
长知识
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có được kiến thức
長知識 长知识 phát âm tiếng Việt:
[zhang3 zhi1 shi5]
Giải thích tiếng Anh
to acquire knowledge
長短 长短
長石 长石
長空 长空
長筒襪 长筒袜
長筒靴 长筒靴
長篇 长篇