中文 Trung Quốc- 長空
- 长空
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- (văn học) trên bầu trời rộng lớn
- suy thoái cuối cùng (tài chính)
- nghèo khách hàng tiềm năng trong dài hạn
長空 长空 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- (literary) the vast sky
- (finance) eventual downturn
- poor prospects in the long term