中文 Trung Quốc
長條
长条
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dải
長條 长条 phát âm tiếng Việt:
[chang2 tiao2]
Giải thích tiếng Anh
strip
長棍 长棍
長椅 长椅
長榮 长荣
長榮航空 长荣航空
長槍 长枪
長槍短炮 长枪短炮