中文 Trung Quốc
長椅
长椅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
băng ghế dự bị
長椅 长椅 phát âm tiếng Việt:
[chang2 yi3]
Giải thích tiếng Anh
bench
長榮 长荣
長榮海運 长荣海运
長榮航空 长荣航空
長槍短炮 长枪短炮
長樂 长乐
長樂公主 长乐公主