中文 Trung Quốc
長槍
长枪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Pike
CL:支 [zhi1]
長槍 长枪 phát âm tiếng Việt:
[chang2 qiang1]
Giải thích tiếng Anh
pike
CL:支[zhi1]
長槍短炮 长枪短炮
長樂 长乐
長樂公主 长乐公主
長樂未央 长乐未央
長機 长机
長武 长武