中文 Trung Quốc
長棍
长棍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bánh mì
長棍 长棍 phát âm tiếng Việt:
[chang2 gun4]
Giải thích tiếng Anh
baguette
長椅 长椅
長榮 长荣
長榮海運 长荣海运
長槍 长枪
長槍短炮 长枪短炮
長樂 长乐