中文 Trung Quốc
  • 長槍短炮 繁體中文 tranditional chinese長槍短炮
  • 长枪短炮 简体中文 tranditional chinese长枪短炮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • máy ảnh (jocular)
長槍短炮 长枪短炮 phát âm tiếng Việt:
  • [chang2 qiang1 duan3 pao4]

Giải thích tiếng Anh
  • camera (jocular)