中文 Trung Quốc
長柄大鐮刀
长柄大镰刀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lưỡi hái
長柄大鐮刀 长柄大镰刀 phát âm tiếng Việt:
[chang2 bing3 da4 lian2 dao1]
Giải thích tiếng Anh
scythe
長條 长条
長棍 长棍
長椅 长椅
長榮海運 长荣海运
長榮航空 长荣航空
長槍 长枪