中文 Trung Quốc
長明燈
长明灯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bàn thờ Đèn đốt cháy ngày và đêm
長明燈 长明灯 phát âm tiếng Việt:
[chang2 ming2 deng1]
Giải thích tiếng Anh
altar lamp burning day and night
長春 长春
長春市 长春市
長期 长期
長期共存 长期共存
長期性 长期性
長期穩定性 长期稳定性