中文 Trung Quốc
鑽粉
钻粉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các dư lượng từ khoan
xỉ hill
鑽粉 钻粉 phát âm tiếng Việt:
[zuan1 fen3]
Giải thích tiếng Anh
residue from drilling
slag hill
鑽謀 钻谋
鑽進 钻进
鑽頭 钻头
鑾駕 銮驾
鑿 凿
鑿 凿