中文 Trung Quốc
鑽頭
钻头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khoan chút
鑽頭 钻头 phát âm tiếng Việt:
[zuan4 tou2]
Giải thích tiếng Anh
drill bit
鑾 銮
鑾駕 銮驾
鑿 凿
鑿井 凿井
鑿壁偷光 凿壁偷光
鑿子 凿子