中文 Trung Quốc
鑾駕
銮驾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đế quốc ngựa
鑾駕 銮驾 phát âm tiếng Việt:
[luan2 jia4]
Giải thích tiếng Anh
imperial chariot
鑿 凿
鑿 凿
鑿井 凿井
鑿子 凿子
鑿岩 凿岩
鑿岩機 凿岩机