中文 Trung Quốc
鑿
凿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đục
để khoan một lỗ
để khoan hoặc đào
nhất định
xác thực
không thể chối cãi
鑿 凿 phát âm tiếng Việt:
[zao2]
Giải thích tiếng Anh
chisel
to bore a hole
to chisel or dig
certain
authentic
irrefutable
鑿 凿
鑿井 凿井
鑿壁偷光 凿壁偷光
鑿岩 凿岩
鑿岩機 凿岩机
鑿枘 凿枘