中文 Trung Quốc
鑿
凿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đục
để khoan một lỗ
để khoan hoặc đào
nhất định
xác thực
không thể chối cãi
Xem 鑿|凿 [zao2]
鑿 凿 phát âm tiếng Việt:
[zuo4]
Giải thích tiếng Anh
see 鑿|凿[zao2]
鑿井 凿井
鑿壁偷光 凿壁偷光
鑿子 凿子
鑿岩機 凿岩机
鑿枘 凿枘
鑿石場 凿石场