中文 Trung Quốc
鑄幣
铸币
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đồng xu
để đúc (tiền xu)
鑄幣 铸币 phát âm tiếng Việt:
[zhu4 bi4]
Giải thích tiếng Anh
coin
to mint (coins)
鑄成 铸成
鑄成大錯 铸成大错
鑄造 铸造
鑄鐵 铸铁
鑅 鑅
鑊 镬