中文 Trung Quốc
鐵面無私
铁面无私
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hoàn toàn khách quan và incorruptible (thành ngữ)
鐵面無私 铁面无私 phát âm tiếng Việt:
[tie3 mian4 wu2 si1]
Giải thích tiếng Anh
strictly impartial and incorruptible (idiom)
鐵飯碗 铁饭碗
鐵餅 铁饼
鐵馬 铁马
鐵齒銅牙 铁齿铜牙
鐶 镮
鐸 铎