中文 Trung Quốc
鐵餅
铁饼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ném đĩa (tổ chức sự kiện điền kinh)
鐵餅 铁饼 phát âm tiếng Việt:
[tie3 bing3]
Giải thích tiếng Anh
throwing the discus (athletics event)
鐵馬 铁马
鐵騎 铁骑
鐵齒銅牙 铁齿铜牙
鐸 铎
鐸 铎
鐺 铛