中文 Trung Quốc
鐵飯碗
铁饭碗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
an toàn tuyển dụng (nghĩa đen sắt bát cơm)
鐵飯碗 铁饭碗 phát âm tiếng Việt:
[tie3 fan4 wan3]
Giải thích tiếng Anh
secure employment (lit. iron rice bowl)
鐵餅 铁饼
鐵馬 铁马
鐵騎 铁骑
鐶 镮
鐸 铎
鐸 铎