中文 Trung Quốc
鐵齒銅牙
铁齿铜牙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thông minh và hùng hồn loa (thành ngữ)
鐵齒銅牙 铁齿铜牙 phát âm tiếng Việt:
[tie3 chi3 tong2 ya2]
Giải thích tiếng Anh
clever and eloquent speaker (idiom)
鐶 镮
鐸 铎
鐸 铎
鐺 铛
鐺鐺 铛铛
鐺鐺車 铛铛车