中文 Trung Quốc
鐵砂
铁砂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bắn (ở shotgun)
bột viên
鐵砂 铁砂 phát âm tiếng Việt:
[tie3 sha1]
Giải thích tiếng Anh
shot (in shotgun)
pellets
鐵砧 铁砧
鐵礦 铁矿
鐵礦石 铁矿石
鐵窗生活 铁窗生活
鐵箍 铁箍
鐵箱 铁箱