中文 Trung Quốc
鐵礦石
铁矿石
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quặng sắt
鐵礦石 铁矿石 phát âm tiếng Việt:
[tie3 kuang4 shi2]
Giải thích tiếng Anh
iron ore
鐵窗 铁窗
鐵窗生活 铁窗生活
鐵箍 铁箍
鐵絲 铁丝
鐵絲網 铁丝网
鐵罐 铁罐