中文 Trung Quốc
鐵箍
铁箍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sắt hoop
鐵箍 铁箍 phát âm tiếng Việt:
[tie3 gu1]
Giải thích tiếng Anh
iron hoop
鐵箱 铁箱
鐵絲 铁丝
鐵絲網 铁丝网
鐵腕 铁腕
鐵蛋子 铁蛋子
鐵血宰相 铁血宰相