中文 Trung Quốc
鐵窗生活
铁窗生活
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thời gian phục vụ trong nhà tù
nhà tù cuộc sống
鐵窗生活 铁窗生活 phát âm tiếng Việt:
[tie3 chuang1 sheng1 huo2]
Giải thích tiếng Anh
time served in prison
prison life
鐵箍 铁箍
鐵箱 铁箱
鐵絲 铁丝
鐵罐 铁罐
鐵腕 铁腕
鐵蛋子 铁蛋子