中文 Trung Quốc
鐵甲艦
铁甲舰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ironclad
một áo giáp mạ thiết giáp hạm
鐵甲艦 铁甲舰 phát âm tiếng Việt:
[tie3 jia3 jian4]
Giải thích tiếng Anh
ironclad
an armor-plated battleship
鐵甲車 铁甲车
鐵皮 铁皮
鐵石 铁石
鐵砂 铁砂
鐵砧 铁砧
鐵礦 铁矿