中文 Trung Quốc
鐵石
铁石
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sắt và đá
鐵石 铁石 phát âm tiếng Việt:
[tie3 shi2]
Giải thích tiếng Anh
iron and stone
鐵石心腸 铁石心肠
鐵砂 铁砂
鐵砧 铁砧
鐵礦石 铁矿石
鐵窗 铁窗
鐵窗生活 铁窗生活