中文 Trung Quốc
鐵甲車
铁甲车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xe bọc thép
鐵甲車 铁甲车 phát âm tiếng Việt:
[tie3 jia3 che1]
Giải thích tiếng Anh
armored car
鐵皮 铁皮
鐵石 铁石
鐵石心腸 铁石心肠
鐵砧 铁砧
鐵礦 铁矿
鐵礦石 铁矿石