中文 Trung Quốc
鐵球
铁球
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kung fu bóng
鐵球 铁球 phát âm tiếng Việt:
[tie3 qiu2]
Giải thích tiếng Anh
kung fu balls
鐵環 铁环
鐵甲 铁甲
鐵甲船 铁甲船
鐵甲車 铁甲车
鐵皮 铁皮
鐵石 铁石