中文 Trung Quốc
鐵甲船
铁甲船
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bọc thép tàu
鐵甲船 铁甲船 phát âm tiếng Việt:
[tie3 jia3 chuan2]
Giải thích tiếng Anh
armored ship
鐵甲艦 铁甲舰
鐵甲車 铁甲车
鐵皮 铁皮
鐵石心腸 铁石心肠
鐵砂 铁砂
鐵砧 铁砧