中文 Trung Quốc
鐵甲
铁甲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thư mạ
áo giáp
áo giáp mạ
鐵甲 铁甲 phát âm tiếng Việt:
[tie3 jia3]
Giải thích tiếng Anh
mail plating
armor
armor plating
鐵甲船 铁甲船
鐵甲艦 铁甲舰
鐵甲車 铁甲车
鐵石 铁石
鐵石心腸 铁石心肠
鐵砂 铁砂