中文 Trung Quốc
鐵拳
铁拳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tekken (trò chơi)
鐵拳 铁拳 phát âm tiếng Việt:
[Tie3 quan2]
Giải thích tiếng Anh
Tekken (video game)
鐵木真 铁木真
鐵杉 铁杉
鐵杖 铁杖
鐵東區 铁东区
鐵板 铁板
鐵板燒 铁板烧