中文 Trung Quốc
鐵板
铁板
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sắt bảng
Bể sắt tấm để nhanh chóng nướng (tiếng Nhật: teppan)
鐵板 铁板 phát âm tiếng Việt:
[tie3 ban3]
Giải thích tiếng Anh
iron panel
hot iron plate for fast grilling (Japanese: teppan)
鐵板燒 铁板烧
鐵板牛柳 铁板牛柳
鐵板牛肉 铁板牛肉
鐵格子 铁格子
鐵桿 铁杆
鐵桿 铁杆