中文 Trung Quốc
鐵板燒
铁板烧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Teppanyaki
鐵板燒 铁板烧 phát âm tiếng Việt:
[tie3 ban3 shao1]
Giải thích tiếng Anh
teppanyaki
鐵板牛柳 铁板牛柳
鐵板牛肉 铁板牛肉
鐵板茄子 铁板茄子
鐵桿 铁杆
鐵桿 铁杆
鐵桿粉絲 铁杆粉丝