中文 Trung Quốc
鏈球
链球
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ném búa (tổ chức sự kiện điền kinh)
鏈球 链球 phát âm tiếng Việt:
[lian4 qiu2]
Giải thích tiếng Anh
throwing the hammer (athletics event)
鏈球菌 链球菌
鏈環 链环
鏈結 链结
鏈路 链路
鏈路層 链路层
鏈鋸 链锯