中文 Trung Quốc
鏈環
链环
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
liên kết chuỗi
鏈環 链环 phát âm tiếng Việt:
[lian4 huan2]
Giải thích tiếng Anh
chain link
鏈結 链结
鏈表 链表
鏈路 链路
鏈鋸 链锯
鏊 鏊
鏊子 鏊子