中文 Trung Quốc
鏈鋸
链锯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chuỗi saw
鏈鋸 链锯 phát âm tiếng Việt:
[lian4 ju4]
Giải thích tiếng Anh
chain saw
鏊 鏊
鏊子 鏊子
鏌 镆
鏑 镝
鏑 镝
鏖 鏖