中文 Trung Quốc
鏈路層
链路层
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tầng liên kết
鏈路層 链路层 phát âm tiếng Việt:
[lian4 lu4 ceng2]
Giải thích tiếng Anh
link layer
鏈鋸 链锯
鏊 鏊
鏊子 鏊子
鏐 镠
鏑 镝
鏑 镝