中文 Trung Quốc
鏈球菌
链球菌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
liên cầu (chi vi khuẩn)
鏈球菌 链球菌 phát âm tiếng Việt:
[lian4 qiu2 jun1]
Giải thích tiếng Anh
streptococcus (genus of bacteria)
鏈環 链环
鏈結 链结
鏈表 链表
鏈路層 链路层
鏈鋸 链锯
鏊 鏊