中文 Trung Quốc
鎖匙
锁匙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chìa khóa (phương ngữ)
Đài Loan pr. [suo3 shi5]
鎖匙 锁匙 phát âm tiếng Việt:
[suo3 chi2]
Giải thích tiếng Anh
(dialect) key
Taiwan pr. [suo3 shi5]
鎖匠 锁匠
鎖吶 锁呐
鎖國 锁国
鎖存器 锁存器
鎖定 锁定
鎖掉 锁掉