中文 Trung Quốc
鎖匠
锁匠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thợ khoá
鎖匠 锁匠 phát âm tiếng Việt:
[suo3 jiang5]
Giải thích tiếng Anh
locksmith
鎖吶 锁呐
鎖國 锁国
鎖孔 锁孔
鎖定 锁定
鎖掉 锁掉
鎖掣 锁掣