中文 Trung Quốc
鎖吶
锁呐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
suona, Trung Quốc shawm
Xem 嗩吶|唢呐
鎖吶 锁呐 phát âm tiếng Việt:
[suo3 na4]
Giải thích tiếng Anh
suona, Chinese shawm
see 嗩吶|唢呐
鎖國 锁国
鎖孔 锁孔
鎖存器 锁存器
鎖掉 锁掉
鎖掣 锁掣
鎖鏈 锁链