中文 Trung Quốc- 鎖國
- 锁国
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để đóng một quốc gia
- để loại trừ nước ngoài liên hệ
- Quốc gia đóng cửa (nhà Thanh Trung Quốc, Bắc Triều tiên, vv)
鎖國 锁国 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to close a country
- to exclude foreign contact
- closed country (Qing China, North Korea etc)