中文 Trung Quốc
  • 鍹 繁體中文 tranditional chinese
  • 鍹 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Spade
  • cuốc
鍹 鍹 phát âm tiếng Việt:
  • [xuan1]

Giải thích tiếng Anh
  • spade
  • hoe