中文 Trung Quốc
鍼
针
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 針|针 [zhen1], kim
鍼 针 phát âm tiếng Việt:
[zhen1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 針|针[zhen1], needle
鍾 钟
鍾 钟
鍾 锺
鍾愛 钟爱
鍾繇 钟繇
鍾萬學 钟万学