中文 Trung Quốc
鍚
钖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đồ trang sức headstall ngựa
鍚 钖 phát âm tiếng Việt:
[yang2]
Giải thích tiếng Anh
ornaments on headstall of horse
鍛 锻
鍛煉 锻炼
鍛造 锻造
鍠 锽
鍤 锸
鍥 锲