中文 Trung Quốc
鍘刀
铡刀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đòn bẩy-phong cách chém (cho cắt thức ăn vv)
鍘刀 铡刀 phát âm tiếng Việt:
[zha2 dao1]
Giải thích tiếng Anh
lever-style guillotine (for chopping fodder etc)
鍚 钖
鍛 锻
鍛煉 锻炼
鍛鐵 锻铁
鍠 锽
鍤 锸