中文 Trung Quốc
鍋貼
锅贴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bánh bao chiên
potsticker
鍋貼 锅贴 phát âm tiếng Việt:
[guo1 tie1]
Giải thích tiếng Anh
fried dumpling
potsticker
鍋駝機 锅驼机
鍍 镀
鍍金 镀金
鍍鋅 镀锌
鍏 鍏
鍐 鍐