中文 Trung Quốc
鍋蓋
锅盖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cái chảo nắp
món (vệ tinh)
鍋蓋 锅盖 phát âm tiếng Việt:
[guo1 gai4]
Giải thích tiếng Anh
saucepan lid
(satellite) dish
鍋貼 锅贴
鍋駝機 锅驼机
鍍 镀
鍍銀 镀银
鍍鋅 镀锌
鍏 鍏