中文 Trung Quốc
鍋
锅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nồi
Pan
nồi hơi
CL:口 [kou3], 隻|只 [zhi1]
鍋 锅 phát âm tiếng Việt:
[guo1]
Giải thích tiếng Anh
pot
pan
boiler
CL:口[kou3],隻|只[zhi1]
鍋台 锅台
鍋墊 锅垫
鍋子 锅子
鍋灶 锅灶
鍋爐 锅炉
鍋蓋 锅盖