中文 Trung Quốc
鍋爐
锅炉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nồi hơi
鍋爐 锅炉 phát âm tiếng Việt:
[guo1 lu2]
Giải thích tiếng Anh
boiler
鍋蓋 锅盖
鍋貼 锅贴
鍋駝機 锅驼机
鍍金 镀金
鍍銀 镀银
鍍鋅 镀锌