中文 Trung Quốc
鍋子
锅子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 鍋|锅 [guo1]
Xem 涮鍋子|涮锅子 [shuan4 guo1 zi5]
bát (của một ống hút vv)
鍋子 锅子 phát âm tiếng Việt:
[guo1 zi5]
Giải thích tiếng Anh
see 鍋|锅[guo1]
see 涮鍋子|涮锅子[shuan4 guo1 zi5]
bowl (of a smoking pipe etc)
鍋巴 锅巴
鍋灶 锅灶
鍋爐 锅炉
鍋貼 锅贴
鍋駝機 锅驼机
鍍 镀